Có 2 kết quả:
两侧 liǎng cè ㄌㄧㄤˇ ㄘㄜˋ • 兩側 liǎng cè ㄌㄧㄤˇ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two sides
(2) both sides
(2) both sides
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two sides
(2) both sides
(2) both sides
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh